Việc hiểu rõ về các thông số kỹ thuật của bình ắc quy không chỉ là điều cần thiết mà còn là yếu tố quan trọng đối với các chủ xe. Các thông số này không chỉ đánh giá hiệu suất của bình ắc quy mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của thiết bị. Trong bài viết này, hãy cùng Hattimayukle khám phá các thông số bình ắc quy cũng như ý nghĩa của những cảnh báo liên quan đến các thông số này.
Thế nào là thông số bình ắc quy?
Thông số bình ắc quy là các chỉ số quan trọng để đánh giá và mô tả về khả năng hoạt động và hiệu suất của nó. Dung lượng đo bằng Ah (Ampe-giờ) chỉ ra khả năng chứa điện của bình, trong khi điện áp xác định mức độ điện áp mà bình có thể cung cấp.
Điện dòng tối đa biểu thị khả năng cung cấp điện cao nhất của bình, còn thời gian sạc và thời gian sử dụng cho biết về khả năng sạc và cung cấp điện cho thiết bị trong một khoảng thời gian nhất định. Độ bền chỉ ra số lần sạc và sử dụng trước khi cần thay thế, trong khi trọng lượng và kích thước là các yếu tố về cảm nhận và vận chuyển của bình ắc quy.
Xem thêm: Bình Ắc Quy Ô Tô Loại Nào Tốt? Địa Chỉ Bán Ắc Quy Ô Tô Uy Tín
Các thông số bình ắc quy cơ bản nhất
Hãy cùng tìm hiểu những thông số cơ bản nhất của bình ắc quy, để hiểu rõ hơn về ý nghĩa thông số bình ắc quy và cách đọc thông số trên bình ắc quy.
Điện lượng (Ampere)
Điện lượng (Ah), hay còn gọi là dung lượng của bình ắc quy, là chỉ số quan trọng để đo lượng điện mà ắc quy có thể cung cấp trong một khoảng thời gian nhất định trước khi điện áp giảm xuống dưới mức được cho là an toàn (thường là 10,5V đối với thông số bình ắc quy 12V). Đơn vị đo điện lượng này là Ampe-giờ (Ah).
Ví dụ, một bình ắc quy có dung lượng 200Ah có thể cung cấp dòng điện 10A trong 20 giờ liên tục. Điều này có nghĩa là khi lượng điện mà ắc quy cung cấp càng lớn, thì thời gian hoạt động càng ngắn.
Điện áp (Voltage)
Điện áp (Voltage) là thông số bình ắc quy chỉ số đo điện thế chênh lệch giữa hai đầu cực của bình ắc quy. Đơn vị đo điện áp là Volt (V).
Với ắc quy, điện áp thường được định danh là 12V hoặc 24V, tùy thuộc vào loại và kích thước của nó. Các giá trị điện áp khác cũng có thể xuất hiện như 2V, 6V, hay 8V, tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.
Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Tháo Bình Ắc Quy Xe Vision Tại Nhà Đảm Bảo An Toàn
Dung lượng dự trữ RC (Reserve Capacity)
Dung lượng dự trữ RC (Reserve Capacity) là dung lượng mà bình ắc quy có thể dự trữ để cung cấp điện cho các thiết bị phụ khi hệ thống cung cấp điện gặp sự cố. RC được đo bằng đơn vị phút tại thời điểm bình ắc quy phóng dòng điện 25A ở điều kiện 25°C trước khi điện áp giảm xuống dưới mức quy định. Dung lượng dự trữ RC thường được biểu diễn bằng số phút.
Ví dụ, một bình ắc quy có dung lượng dự trữ RC là 125 phút có nghĩa là nó có khả năng cung cấp dòng điện 25A trong 125 phút ở điều kiện nhiệt độ nhất định trước khi điện áp giảm xuống dưới mức an toàn. Khi chọn bình ắc quy cho ô tô, việc lựa chọn thông số bình ắc quy RC phù hợp rất quan trọng, đặc biệt là khi sử dụng xe trong môi trường có thời tiết lạnh. Bạn nên ưu tiên lựa chọn bình ắc quy có dung lượng dự trữ RC cao sẽ đảm bảo khả năng cung cấp điện ổn định trong mọi tình huống.
Dòng khởi động nguội CCA (Cold-cranking amperes)
Dòng khởi động nguội (CCA – Cold-cranking amperes) là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng của bình ắc quy trong việc khởi động động cơ trong điều kiện thời tiết lạnh. Nó đo lường cường độ dòng điện mà ắc quy có thể cung cấp trong vòng 30 giây ở nhiệt độ -17,7°C cho đến khi điện áp xuống dưới mức an toàn để khởi động. Ví dụ, một ắc quy có CCA là 600 có thể cung cấp dòng điện 600 Ampe trong vòng 30 giây tại -17,7°C trước khi điện áp hạ xuống 7,2V.
Công suất (W)
Công suất (W – Watt) là thông số bình ắc quy đo lường năng lượng được sử dụng để khởi động động cơ và cũng có thể được tính bằng đơn vị Watt (W). Công suất được xác định bằng cách nhân dòng điện sử dụng và điện áp của bình ắc quy tại nhiệt độ 0°F (-17,7°C).
Xem thêm: Dấu Hiệu Cần Bảo Dưỡng Xe Exciter Và Cách Bảo Dưỡng Xe Exciter Đúng Quy Trình Hãng
Hướng dẫn đọc thông số bình ắc quy qua mã sản phẩm
Việc nắm được cách đọc thông số bình ắc quy cũng rất quan trọng. Trên bình ắc quy có mã “50B24LS” (thường được sử dụng cho các dòng xe như Civic, CRV, Yaris, Vios,…), cách thông số bình ắc quy qua mã sản phẩm như sau:
- Số “50”: Đại diện cho dung lượng danh định của bình. Thông thường, ở chế độ phóng trong 20 giờ, dung lượng là 2,5 Ampe giờ, tức là bình dung lượng 2,5.
- Chữ “B”: Biểu thị cho chiều ngang của bình, dạng “B” thì bình có kích thước ngang là 127 mm. Trong khi đó, chữ “D” có nghĩa là kích thước ngang là 172mm.
- Số “24”: Thể hiện chiều dài của bình, ở đây là 24cm.
- Chữ “L”: “Left” – Bình có cọc ở phía trái. Trong trường hợp cọc ở phía phải, có thể thấy chữ “R” hoặc có khi không ghi gì.
- Chữ “S”: Biểu thị loại cọc to nếu bình có 2 loại cọc.
- Mã ký hiệu MF hoặc SMF: Cho biết đây là loại bình ắc quy không cần bảo dưỡng thêm.
Dựa vào mã “50B24LS”, ta có thể hiểu rằng đây là bình ắc quy dung lượng 2.5, có kích thước ngang 127 mm, chiều dài 24 cm, có cọc ở phía trái, và là loại không cần bảo dưỡng.
Ý nghĩa những cảnh báo thông số bình ắc quy
Dưới đây là một số cảnh báo an toàn liên quan đến các thông số bình ắc quy cơ bản mà nhà sản xuất cung cấp cho khách hàng:
- No Sparks Flames Or Smoking: Không đặt ắc quy gần nguồn lửa, vì khí Hydro trong ắc quy có thể dễ cháy.
- Shield Eyes: Luôn sử dụng kính bảo hộ, khẩu trang và găng tay cao su khi làm việc với ắc quy.
- Keep Children Away: Giữ ắc quy ra khỏi tầm tay của trẻ em để tránh nguy cơ làm tổn thương da hoặc gây cháy nổ.
- Corrosive Hazard: Lưu ý rằng ắc quy chứa axit có thể gây ăn mòn.
- Explosion Hazard: Cẩn thận với nguy cơ cháy nổ, nếu sử dụng hoặc bảo dưỡng không đúng cách.
- Read Instruction Manual Carefully: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng ắc quy trước khi sử dụng.
- Flush Eyes Immediately With Water: Nếu bị dung dịch axit của ắc quy bắn vào mắt, hãy rửa ngay lập tức bằng nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Recycling: Ắc quy hỏng có thể tái chế và xử lý tại các nhà máy chuyên nghiệp.
Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Hút Vape Tạo Nhiều Khói Cho Người Mới
Mua bình ắc quy chất lượng, giá tốt ở đâu?
Cửa hàng Ắc Quy Việt Nhật là địa chỉ đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về bình ắc quy, từ bình ắc quy xe máy, ô tô, xe tải cho đến các loại bình ắc quy dân dụng, công nghiệp… Với một đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và am hiểu về sản phẩm, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự chất lượng, đa dạng và dịch vụ tận tâm nhất.
Tại cửa hàng Ắc Quy Việt Nhật, bạn sẽ tìm thấy các sản phẩm từ các thương hiệu uy tín, được chọn lọc kỹ càng để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cao nhất. Việt Nhật luôn cam kết cung cấp giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của từng khách hàng, bảo đảm rằng mỗi sản phẩm được cung cấp từ cửa hàng đều đáp ứng được mong đợi về hiệu suất và độ bền.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Số 55, Đường số 1, KDC. Bình Hưng, H. Bình Chánh, TP. HCM
- Điện thoại: 0763 100 100 – 0707 636 363
- Website: https://acquyvietnhat.vn/
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về những thông số bình ắc quy quan trọng vai trò quan trọng của chúng trong hệ thống xe. Việc hiểu rõ các thông số này sẽ giúp bạn chọn lựa và bảo dưỡng bình ắc quy một cách hiệu quả, từ đó gia tăng tuổi thọ và tối ưu hóa hiệu suất của xe trong quá trình sử dụng.
Xem thêm: Tổng Hợp 6 Loại Giảm Xóc Ô Tô Tốt Nhất Được Sử Dụng Phổ Biến Hiện Nay